Sự Lạc Lõng Của Một Linh Hồn Hoàn Lương
Tôi là Kumanthong, một linh hồn từng lang thang đầu đường xó chợ ở miền Bắc Thái Lan. Tôi được tạo ra từ những nghi lễ ma mị, một quỷ nhi sinh ra từ bóng tối và lời nguyền, với mục đích rõ ràng: hoặc mang lại may mắn, giúp chủ nhân phát tài phát lộc, hoặc gieo rắc nỗi sợ, gây hại cho kẻ thù. Cuộc đời tôi bắt đầu ở một góc chợ bùa phép vỉa hè, nơi ánh sáng lờ mờ từ những ngọn đèn dầu chiếu lên những bức tượng nhỏ như tôi, được bày bán bên cạnh bùa chú và vòng tay may mắn. Tôi bị người ta nhìn bằng ánh mắt tò mò, sợ hãi, hoặc tham lam, nhưng chẳng ai thực sự quan tâm đến tôi—một linh hồn cô đơn, bị ràng buộc bởi ý định của người sở hữu.Rồi một ngày, ông thầy Lai xuất hiện. Ông là một người đàn ông trung niên, dáng vẻ giản dị nhưng đôi mắt sáng như nhìn thấu mọi thứ. Ông chọn tôi giữa hàng chục bức tượng khác, không vì tham vọng hay lợi ích, mà vì ông cảm nhận được sự lạc lõng trong tôi. “Chú mày cần một mái nhà,” ông nói, giọng trầm ấm. Ông mang tôi về Sài Gòn, thành phố sầm uất đầy ánh đèn và tiếng còi xe, đặt tôi trên bàn thờ nhỏ trong căn nhà lụp xụp ở một con hẻm nhỏ giữa lòng quận 6. Từ đó, hành trình của tôi thay đổi.
Ở Sài Gòn, cha Lai sống một cuộc đời giản dị giữa sự náo nhiệt. Ông không tham vàng bạc, không vợ, không con. Căn nhà của ông nằm chen giữa những dãy nhà san sát và tiệm tạp hóa đông đúc ở quận 6, nhưng bên trong lại tĩnh lặng như một thế giới riêng. Mỗi ngày, ông thắp hương, niệm kinh, và đôi khi ra ngoài giúp đỡ người dân—khi thì đọc kinh cầu an cho một gia đình gặp khó khăn, khi thì xua đuổi tà khí ở một cửa hàng buôn bán ế ẩm. Tôi gọi ông là “cha Lai”, không chỉ vì ông đã cứu tôi, mà vì ông là người đầu tiên nhìn tôi như một linh hồn, chứ không phải công cụ.
Nhưng dù có nhà, có cửa, tôi lại rơi vào một trạng thái kỳ lạ: thất nghiệp. Ngày trước, cuộc sống của tôi đơn giản. Nếu chủ nhân muốn tiền, tôi giúp họ trúng số, buôn may bán đắt. Nếu họ muốn trả thù, tôi biến thành cơn ác mộng của kẻ thù. Mục đích sống rõ ràng, không cần suy nghĩ. Nhưng giờ đây, sau khi hoàn lương, tôi không còn là quỷ nhi gieo rắc nỗi sợ, cũng chẳng còn ai sai khiến tôi mang lại tài lộc. Tôi ngồi trong căn nhà lụp xụp của cha Lai, nghe tiếng xe cộ ồn ào ngoài hẻm, và cảm giác như mình đang phát điên vì sự trống rỗng. Ở không, ngày qua ngày, tôi không biết mình tồn tại để làm gì.
Một buổi tối, khi cha Lai đang ngồi thiền trước bàn thờ, tôi không chịu nổi nữa. Tôi lướt đến trước mặt ông, nói thẳng:
Cha Lai, cha không thích tiền bạc hay phụ nữ. Vậy là giờ con phải đi tìm trai về cho cha hả?Cha Lai mở mắt, nụ cười hiền từ nở trên khuôn mặt khắc khổ. Ông đáp:
Con không cần phải làm gì cả. Con đã hoàn lương, và đó là điều quan trọng nhất. Nhưng nếu con cảm thấy trống rỗng, có lẽ con nên tìm một mục đích mới—một điều gì đó mang lại niềm vui cho con và cho người khác.Lời nói của ông như một tia sáng giữa lòng thành phố ồn ào. Tôi nhận ra rằng, dù đã hoàn lương, tôi vẫn cần một lý do để tồn tại. Tôi không muốn chỉ là một linh hồn vô dụng, sống nhờ lòng tốt của cha Lai. Tôi quyết định bắt đầu hành trình tìm kiếm “việc” mới của mình.
Hành Trình Tìm Kiếm Mục Đích
Sáng hôm sau, tôi rời khỏi căn nhà lụp xụp ở quận 6, lướt qua những con hẻm chật chội của Sài Gòn. Thành phố này thật kỳ lạ—ánh đèn neon rực rỡ, mùi thơm từ các gánh hàng rong, tiếng người nói cười hòa lẫn với tiếng còi xe. Tôi quan sát thế giới của người sống: những người bán hàng rong đẩy xe nặng trĩu, những đứa trẻ chen chúc trên vỉa hè chơi đùa, những người lao công lặng lẽ quét dọn đường phố. Họ đều có công việc, có vai trò trong dòng chảy bất tận của thành phố. Còn tôi, một linh hồn vô hình, tôi có thể làm gì?Tôi lướt đến một khu chợ nhỏ gần cầu Chà Và, nơi người ta tấp nập mua bán. Ở đó, tôi để ý đến một nhóm trẻ em lang thang, chân trần và áo rách. Chúng lẻn lỏi giữa đám đông, xin tiền hoặc nhặt ve chai. Ánh mắt của chúng đầy sự cô đơn và khao khát—một cảm giác quen thuộc, giống như tôi từng trải qua trong những ngày bị giam cầm ở chợ bùa phép. Tôi tiến lại gần, nhưng chúng không thể thấy tôi. Đối với người sống, tôi chỉ là một bóng hình vô hình, không thể chạm tới.
Tối đó, tôi quay về căn nhà ở quận 6 và kể cho cha Lai nghe những gì tôi thấy. Ông gật đầu, nói:
Có lẽ con có thể tìm cách giúp đỡ những đứa trẻ như thế. Dù con không thể trực tiếp can thiệp vào thế giới người sống, nhưng con có thể mang lại năng lượng tích cực, bảo vệ chúng khỏi những linh hồn xấu.
Lời khuyên của ông làm tôi suy nghĩ. Tôi từng là một quỷ nhi, mang lại nỗi sợ và sự hỗn loạn. Nhưng giờ đây, tôi có thể trở thành một người bảo vệ? Ý tưởng đó khiến tôi tò mò. Ngày hôm sau, tôi quay lại khu chợ. Khi một đứa trẻ lang thang đi lạc vào con hẻm tối, tôi cảm nhận được một linh hồn xấu đang lảng vảng gần đó, toan gây hại. Tôi không do dự—dùng năng lượng của mình, tôi đẩy lùi linh hồn xấu ấy. Đứa trẻ không biết gì, nhưng nó an toàn, tiếp tục bước đi với vẻ hồn nhiên. Lần đầu tiên sau bao ngày, tôi cảm thấy một niềm vui lạ lùng—niềm vui của việc bảo vệ.
Từ đó, tôi bắt đầu hành trình mới: theo dõi và bảo vệ những đứa trẻ lang thang ở Sài Gòn, đặc biệt là những đứa trẻ mồ côi hoặc bị bỏ rơi. Tôi không thể cho chúng cơm ăn áo mặc, nhưng tôi có thể giữ chúng an toàn khỏi những nguy hiểm vô hình—những linh hồn xấu xa, những cơn ác mộng, hay những nỗi sợ không tên. Mỗi lần thấy chúng cười đùa vô tư giữa dòng người đông đúc, tôi lại cảm thấy mình có giá trị. Dần dần, tôi nhận ra rằng, dù là một linh hồn, tôi vẫn có thể đóng góp cho thế giới này theo cách của riêng mình.
Nhưng tôi muốn làm nhiều hơn thế. Tôi không chỉ muốn bảo vệ từng đứa trẻ lẻ tẻ—tôi muốn tìm một nhóm người cần mình, một nơi mà tôi có thể gắn bó và gọi là “nhà”. Tôi kể ý định này với cha Lai, và ông mỉm cười:
Con cứ đi đi. Sài Gòn rộng lớn lắm, và con sẽ tìm được nơi thuộc về mình.
Đối Mặt Với Thử Thách
Một ngày, trong lúc lướt qua những con hẻm ngoằn ngoèo ở quận 7, tôi phát hiện ra một nhóm trẻ em mồ côi sống trong một ngôi nhà hoang gần bờ sông. Chúng chỉ có vài đứa, gầy gò và rách rưới, phải tự lo cho bản thân. Chúng nhặt ve chai, bán vé số, hoặc xin ăn để sống qua ngày. Không ai chăm sóc, không ai bảo vệ. Tôi cảm thấy đau lòng khi nhìn chúng vật lộn giữa lòng thành phố sầm uất, nơi ánh đèn rực rỡ không bao giờ chiếu đến chúng. Tôi biết mình phải làm gì đó.
Tôi không thể trực tiếp mang thức ăn hay quần áo đến cho chúng, nhưng tôi có thể thu hút sự chú ý của người lớn. Tôi quay về căn nhà ở quận 6 và nhờ cha Lai giúp đỡ. Ông gật đầu, nói:
Con đã tìm ra một mục đích tốt đẹp. Hãy để cha giúp con.
Cha Lai bắt đầu vận động những người quen ở Sài Gòn. Ông kể về những đứa trẻ mồ côi, kêu gọi mọi người chung tay giúp đỡ. Ông liên hệ với một tổ chức từ thiện địa phương, và dần dần, người ta mang đến thức ăn, quần áo, và sách vở. Một số tình nguyện viên còn đến dạy dỗ và chơi đùa với chúng. Nhìn bọn trẻ cười rạng rỡ với những món quà giản dị, tôi cảm thấy hạnh phúc. Tôi lặng lẽ bảo vệ chúng từ xa, xua đuổi những linh hồn xấu và mang lại năng lượng tích cực để chúng cảm thấy an toàn.
Nhưng không phải ai cũng ủng hộ. Một số người trong khu phố nghi ngờ, cho rằng những đứa trẻ này mang lại xui xẻo hoặc là gánh nặng. Một đêm, tôi cảm nhận được nguy hiểm. Một nhóm người xấu xa, cầm gậy gộc, kéo đến ngôi nhà hoang với ý định đuổi bọn trẻ đi để lấy đất xây dựng. Tôi không thể để chuyện đó xảy ra.
Tôi tập trung toàn bộ sức mạnh của mình, tạo ra những âm thanh kỳ lạ—tiếng gió rít, tiếng gầm gừ từ hư không. Tôi làm rung chuyển những cánh cửa sắt, khiến bóng tối trông đáng sợ hơn bao giờ hết. Nhóm người xấu hoảng loạn, tưởng rằng nơi này bị ma ám, và bỏ chạy tán loạn. Bọn trẻ an toàn, ngủ ngon lành trong ngôi nhà hoang mà không hề hay biết chuyện gì vừa xảy ra. Tôi đứng đó, giữa bóng tối, cảm thấy tự hào. Tôi không còn là một quỷ nhi vô dụng—tôi là người bảo vệ của chúng.
Tôi không thể trực tiếp mang thức ăn hay quần áo đến cho chúng, nhưng tôi có thể thu hút sự chú ý của người lớn. Tôi quay về căn nhà ở quận 6 và nhờ cha Lai giúp đỡ. Ông gật đầu, nói:
Con đã tìm ra một mục đích tốt đẹp. Hãy để cha giúp con.
Cha Lai bắt đầu vận động những người quen ở Sài Gòn. Ông kể về những đứa trẻ mồ côi, kêu gọi mọi người chung tay giúp đỡ. Ông liên hệ với một tổ chức từ thiện địa phương, và dần dần, người ta mang đến thức ăn, quần áo, và sách vở. Một số tình nguyện viên còn đến dạy dỗ và chơi đùa với chúng. Nhìn bọn trẻ cười rạng rỡ với những món quà giản dị, tôi cảm thấy hạnh phúc. Tôi lặng lẽ bảo vệ chúng từ xa, xua đuổi những linh hồn xấu và mang lại năng lượng tích cực để chúng cảm thấy an toàn.
Nhưng không phải ai cũng ủng hộ. Một số người trong khu phố nghi ngờ, cho rằng những đứa trẻ này mang lại xui xẻo hoặc là gánh nặng. Một đêm, tôi cảm nhận được nguy hiểm. Một nhóm người xấu xa, cầm gậy gộc, kéo đến ngôi nhà hoang với ý định đuổi bọn trẻ đi để lấy đất xây dựng. Tôi không thể để chuyện đó xảy ra.
Tôi tập trung toàn bộ sức mạnh của mình, tạo ra những âm thanh kỳ lạ—tiếng gió rít, tiếng gầm gừ từ hư không. Tôi làm rung chuyển những cánh cửa sắt, khiến bóng tối trông đáng sợ hơn bao giờ hết. Nhóm người xấu hoảng loạn, tưởng rằng nơi này bị ma ám, và bỏ chạy tán loạn. Bọn trẻ an toàn, ngủ ngon lành trong ngôi nhà hoang mà không hề hay biết chuyện gì vừa xảy ra. Tôi đứng đó, giữa bóng tối, cảm thấy tự hào. Tôi không còn là một quỷ nhi vô dụng—tôi là người bảo vệ của chúng.
Tìm Ra Mục Đích Mới
Sau đêm đó, tôi nhận ra rằng mục đích sống mới của mình là bảo vệ và chăm sóc những đứa trẻ mồ côi. Tôi không còn cảm thấy lạc lõng hay “thất nghiệp” nữa. Tôi có một vai trò, một lý do để tồn tại. Tôi quyết định ở lại với nhóm trẻ, trở thành người bảo vệ vô hình của chúng. Mỗi ngày, tôi theo dõi từng đứa, đảm bảo chúng an toàn và hạnh phúc. Tôi xua đuổi những linh hồn xấu, làm dịu những cơn ác mộng, và mang lại chút năng lượng tích cực để chúng cảm thấy được yêu thương.Tôi cũng bắt đầu học hỏi từ cha Lai về cách tu hành và lan tỏa điều tốt đẹp. Tôi không chỉ bảo vệ bọn trẻ khỏi nguy hiểm, mà còn truyền cảm hứng cho những người lớn xung quanh chúng—nhẹ nhàng gợi ý trong tâm trí họ để họ quan tâm hơn đến những đứa trẻ lang thang. Nhờ đó, tổ chức từ thiện mở rộng chương trình, xây dựng một mái ấm nhỏ cho bọn trẻ, với giường ấm và những bữa cơm đầy đủ. Tôi không thể chạm vào thế giới người sống, nhưng tôi biết mình đã góp phần làm nên sự thay đổi ấy.
Thỉnh thoảng, tôi vẫn quay về căn nhà lụp xụp ở quận 6, kể cho cha Lai nghe về những gì tôi đã làm. Ông luôn lắng nghe, đôi mắt ánh lên niềm tự hào. Tôi biết rằng, nếu không có ông, tôi vẫn sẽ là một quỷ nhi bị giam cầm trong bóng tối. Nhờ ông, tôi đã tìm thấy ánh sáng—và giờ đây, tôi đang mang ánh sáng ấy đến cho người khác.
Sự Biết Ơn và Niềm Vui Mới
Một buổi tối, tôi trở về căn nhà của cha Lai ở quận 6. Ông đang ngồi trong phòng khách nhỏ, nhấm nháp chén trà nóng, ánh đèn neon từ con hẻm hắt vào qua cửa sổ. Tôi lướt đến bên ông, nói:Cha Lai, con đã tìm ra “việc” mới của mình rồi. Con không còn thất nghiệp nữa. Con là người bảo vệ của những đứa trẻ mồ côi. Con cảm ơn cha, vì nếu không có cha, con sẽ không bao giờ tìm thấy con đường này.
Cha Lai mỉm cười, đặt chén trà xuống. Ông nói:
Con đã tìm ra con đường của mình, và đó là điều quan trọng nhất. Con không còn là quỷ nhi nữa. Con là một linh hồn mang lại hy vọng.
Tôi cảm thấy hạnh phúc và tự hào. Tôi không còn là Kumanthong thất nghiệp, tôi là Thanh Quang Hiền Ngộ — người bảo vệ của những đứa trẻ mồ côi. Tôi đã tìm thấy “việc” mới của mình, và tôi sẽ tiếp tục làm điều đó với tất cả trái tim.
Nhận xét
Đăng nhận xét